Từ loại

Khác

Nghĩa

ai cũng

Câu ví dụ

  • そこには(だれ)でも(はい)れるんですか。
    Ở chỗ đó thì là ai cũng có thể vào ạ?
  • そのニュースは(だれ)でも()っていますよ。
    Tin tức đó, ai cũng biết cả đấy.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(26)