黄色 (い)
Từ loại
Danh từ
Tính từ い
Nghĩa
màu vàng
Câu ví dụ
-
黄色い線の外に、出ないでください。Không đi ra ngoài vạch màu vàng.
-
5番線は黄色の矢印のとおりに、行ってください。Tuyến số 5 thì hãy đi theo mũi tên màu vàng.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(34)