[電話が] ある
![[電話が] ある Hình ảnh](https://dopraebmvjoiy.cloudfront.net/upload/1/image/00065_vocab_denwaga_aru.png)
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
có [điện thoại]
Câu ví dụ
-
電話があったと、課長に伝えていただけませんか。Bạn có thể chuyển lời lại cho trưởng nhóm giúp tôi là có điện thoại không?
-
もし電話があったら、名前を聞いておいてください。Nếu có điện thoại tới thì hãy hỏi tên trước nhé
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(33)