お風呂
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bồn tắm
Câu ví dụ
-
2、3日、お風呂に入らないでください。Không tắm bồn vào ngày 2, 3.
-
ホテルのお風呂は、広くてきれいでした。Bồn tắm của khách sạn khá rộng và đẹp.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(17)