お茶碗 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chén; bát

Câu ví dụ

  • 茶碗(ちゃわん)()れてしまいました。
    Cái chén bị vỡ mất rồi.
  • テーブルにお茶碗(ちゃわん)(なら)べてください。
    Hãy sắp xếp chén bát lên bàn đi.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(29)