Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con gái thứ 2

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんの次女(じじょ)は、(いま)アメリカに留学(りゅうがく)している。
    Cô con gái thứ 2 của anh Tanaka thì bây giờ đang du học ở Mỹ.
  • (わたし)(あに)(いもうと)1人(ひとり)ずついて、3(にん)兄弟(きょうだい)次女(じじょ)だ。
    Tôi là đứa con gái thứ 2 trong 3 anh em, có 1 anh trai và 1 chị gái.

Thẻ

JLPT N3