地平線
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đường chân trời
Câu ví dụ
-
地平線の向こうに、太陽が沈んでいくのが見える。Bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn theo hướng đối diện của đường chân trời.
-
地平線と空はどこまでも広がっていて、きれいだった。Đường chân trời và bầu trời trải dài vô tận, thật là đẹp.
Thẻ
JLPT N2