電気 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

điện; đèn điện

Câu ví dụ

  • 教室(きょうしつ)電気(でんき)()してください。
    Hãy tắt điện lớp học.
  • もう18()ですから、電気(でんき)をつけましょう。
    Vì 18h rồi nên hãy bật đèn lên nào.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(14)