Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

phân tán; chia nhỏ

Câu ví dụ

  • 安全(あんぜん)のため、3つの銀行(ぎんこう)分散(ぶんさん)して、貯金(ちょきん)する。
    Để an toàn, tôi chia tiền tiết kiệm vào ba ngân hàng khác nhau.
  • 感染症(かんせんしょう)()けるために、分散通勤(ぶんさんつうきん)をしている。
    Để tránh dịch bệnh, tôi đi làm theo kiểu phân tán thời gian.

Thẻ

JLPT N1