Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

nỗ lực; cố gắng

Câu ví dụ

  • (つぎ)試験(しけん)では、もっといい(てん)()れるよう(つと)めます。
    Tôi nỗ lực cố gắng để đạt được điểm tốt hơn ở kỳ thi tiếp theo.
  • (きゃく)さんにたくさん()てもらえるように(つと)める。
    Chúng tôi sẽ cố gắng để có thật nhiều khách hàng tìm đến.

Thẻ

JLPT N2