写真 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ảnh

Câu ví dụ

  • 写真(しゃしん)()りましょう。
    Cùng chụp ảnh nào.
  • どこで、(かれ)写真(しゃしん)()いましたか。
    Bạn mua ảnh của anh ấy ở đâu vậy?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(6)