Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thất nghiệp

Câu ví dụ

  • (あに)失業(しつぎょう)してしまい、(いま)(あたら)しい仕事(しごと)(さが)している。
    Anh trai tôi thất nghiệp, và hiện giờ đang tìm một công việc mới.
  • (わか)(ひと)失業(しつぎょう)()えていることは、(おお)きな問題(もんだい)だ。
    Việc thất nghiệp ở người trẻ gia tăng trở thành một vấn đề lớn.

Thẻ

JLPT N3