Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cuối; sau khi

Câu ví dụ

  • (なや)んだ(すえ)(いま)会社(かいしゃ)()めることにしました。
    Tôi đã quyết định nghỉ việc ở công ty hiện tại sau khi băn khoăn suy nghĩ.
  • 来月(らいげつ)(すえ)、アメリカに出張(しゅっちょう)する予定(よてい)だ。
    Tôi dự định đi công tác ở Mỹ vào cuối tháng sau.

Thẻ

JLPT N2