不利 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
bất lợi; không tiện lợi
Câu ví dụ
-
A社は、B社に不利な約束をさせた。Công ty A đã buộc công ty B chịu một cam kết bất lợi.
-
給料が不安定だと、家を借りるのに不利になる。Lương không ổn định là một bất lợi trong việc đi thuê nhà.
Thẻ
JLPT N2