電話番号 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

số điện thoại

Câu ví dụ

  • 電話番号(でんわばんごう)(おし)えていただけませんか。
    Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại được không?
  • 失礼(しつれい)ですが、電話番号(でんわばんごう)をお間違(まちが)いではないですか。
    Tôi xin thất lễ nhưng mà bạn có nhầm số điện thoại không ạ?

Thẻ

JLPT N5