美容院 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thẩm mỹ viện; salon làm đẹp

Câu ví dụ

  • あの美容院(びよういん)上手(じょうず)だし、(はや)いし、それに(やす)いです。
    Thẩm mỹ viện kia vừa có tay nghề, nhanh, lại còn rẻ nữa.
  • いつも、どこの美容院(びよういん)(かみ)()っているんですか。
    Thường thì bạn cắt tóc ở salon nào vậy?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(28)