Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hiệp ước

Câu ví dụ

  • (こく)とB(こく)が、貿易(ぼうえき)(かん)する条約(じょうやく)(むす)んだ。
    Nước A và nước B đã ký kết hiệp ước thương mại.
  • 今回(こんかい)(はな)()いは、条約(じょうやく)(もと)づいて(おこな)われる。
    Cuộc thảo luận lần này được tiến hành dựa trên hiệp ước.

Thẻ

JLPT N1