Từ loại

Danh từ

Nghĩa

manh mối; gợi ý; đầu mối

Câu ví dụ

  • 国際問題(こくさいもんだい)解決(かいけつ)する糸口(いとぐち)()えない。
    Không thể nhìn thấy được manh mối giải quyết vấn đề quốc tế.
  • 無口(むくち)同僚(どうりょう)との(はなし)糸口(いとぐち)を、いつも(さが)している。
    Tôi luôn tìm kiếm manh mối để bắt chuyện với đồng nghiệp ít nói.

Thẻ

JLPT N1