Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

xóa bỏ; hủy bỏ; giải tỏa

Câu ví dụ

  • (なや)みを解消(かいしょう)するには、相談(そうだん)することが1(ばん)だ。
    Thảo luận là cách tốt nhất để xóa bỏ muộn phiền.
  • (いま)、ストレス解消(かいしょう)のための商品(しょうひん)()れている。
    Hàng hóa hiện đang được bán để giải tỏa căng thẳng.

Thẻ

JLPT N2