Từ loại

Đại từ

Nghĩa

~ kia (xa cả người nói và người nghe)

Câu ví dụ

  • あの(かた)は、どなたですか。
    Vị kia là ai vậy?
  • あのカメラはいくらですか。
    Cái camera kia bao nhiêu tiền?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(2)