ユニホーム
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đồng phục
Câu ví dụ
-
私のサッカーチームのユニホームは、赤と白です。Đồng phục đội bóng của tôi là màu đỏ và trắng.
-
ボランティア活動は、同じユニホームを着て行う。Hoạt động tình nguyện được trang bị trang phục giống nhau.
Thẻ
JLPT N2