Từ loại

Danh từ

Nghĩa

năm sau nữa

Câu ví dụ

  • (わたくし)たちは再来年(さらいねん)結婚(けっこん)いたします。
    Chúng tôi sẽ kết hôn vào năm sau nữa ạ.
  • 再来年(さらいねん)大学院(だいがくいん)()くかどうか、(かんが)えている。
    Tôi đang suy nghĩ liệu có nên đi học cao học vào năm sau hay không.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(50)