Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kỳ nghỉ dài

Câu ví dụ

  • 来年(らいねん)大型連休(おおがたれんきゅう)は、海外旅行(かいがいりょこう)()きたい。
    Kỳ nghỉ dài vào năm sau, tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
  • 大型連休(おおがたれんきゅう)使(つか)って、北海道(ほっかいどう)家族(かぞく)()いに()予定(よてい)だ。
    Tôi dự định dùng kỳ nghỉ dài đi gặp gia đình ở Hokkaido.

Thẻ

JLPT N3