Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngành công nghiệp

Câu ví dụ

  • 日本(にほん)は、自動車産業(じどうしゃさんぎょう)有名(ゆうめい)だ。
    Ở Nhật thì ngành công nghiệp ô tô rất nổi tiếng.
  • 日本(にほん)産業(さんぎょう)は、これからどう()わるだろうか。
    Ngành công nghiệp của Nhật Bản từ giờ trở đi sẽ thay đổi thế nào đây?

Thẻ

JLPT N3