Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nguyên liệu

Câu ví dụ

  • (つくえ)(つく)材料(ざいりょう)はいくらぐらいかかりますか。
    Nguyên liệu làm chiếc bàn này tốn khoảng bao nhiêu vậy ạ?
  • ケーキの材料(ざいりょう)()りません。
    Không đủ nguyên liệu làm bánh.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(42)