Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồng phục

Câu ví dụ

  • (あさ)電車(でんしゃ)には、制服(せいふく)()学生(がくせい)がたくさんいる。
    Trên chuyến tàu buổi sáng có rất nhiều học sinh mặc đồng phục.
  • コンビニのアルバイトでは、制服(せいふく)()(はたら)く。
    Việc làm thêm chỗ cửa hàng tiện lợi thì mặc đồng phục.

Thẻ

JLPT N3