Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con mồi

Câu ví dụ

  • ライオンが獲物(えもの)(ねら)っている。
    Sư tử đang rình con mồi.
  • (とり)獲物(えもの)()らえて、()べている。
    Chim bắt được mồi và ăn.

Thẻ

JLPT N1