泣く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

khóc

Câu ví dụ

  • もう()かないでください。
    Thôi đừng khóc nữa.
  • (あか)ちゃんが(きゅう)に、(おお)きい(こえ)()きました。
    Đứa bé đột ngột khóc với âm thanh rất lớn.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(44)