杯
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cốc; chén; ly; chén rượu
Câu ví dụ
-
社長の杯にお酒を注ぐ。Rót rượu vào chén của giám đốc.
-
飲み会で、先生と杯を交わした。Trong buổi nhậu, tôi đã cạn chén cùng thầy giáo.
Thẻ
JLPT N1