思い出
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nhớ lại; kỷ niệm
Câu ví dụ
-
日本の思い出がたくさんあります。Tôi có rất nhiều kỷ niệm về nhật bản.
-
私との思い出を忘れないでください。Đừng quên những kỷ niệm với tôi nhé.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3