バイト
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
làm thêm
Câu ví dụ
-
何のバイトをしてるの?Bạn đang làm thêm việc gì vậy?
-
バイトは大変ですが、勉強になります。Việc làm thêm thì khó khăn nhưng học được nhiều.
Thẻ
JLPT N5