Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nụ cười

Câu ví dụ

  • (あか)ちゃんの微笑(ほほえ)みを()ると、(しあわ)せな気持(きも)ちになる。
    Nhìn thấy nụ cười của em bé khiến tôi hạnh phúc.
  • ()くなった祖母(そぼ)微笑(ほほえ)みが、(わす)れられない。
    Tôi không thể quên nụ cười của người bà quá cố của tôi.

Thẻ

JLPT N3