Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

thanh lịch; duyên dáng

Câu ví dụ

  • コンサートで、優美(ゆうび)歌声(うたごえ)感動(かんどう)した。
    Tôi đã rất cảm động trước giọng hát duyên dáng trong buổi hòa nhạc.
  • 優美(ゆうび)(おど)姿(すがた)に、観客(かんきゃく)たちは(こころ)()たれた。
    Khán giả đã xúc động trước dáng nhảy duyên dáng ấy.

Thẻ

JLPT N1