国際
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quốc tế
Câu ví dụ
-
国際結婚はきっと大変でしょう。Kết hôn quốc tế chắc hẳn là rất khó khăn?
-
どうやって国際線に乗り換えたらいい?Làm cách nào để chuyển sang chuyến bay quốc tế?
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(32)