さあ
Từ loại
Từ cảm thán
Nghĩa
nào; hừm
Câu ví dụ
-
さあ、行きましょう。Nào, đi thôi.
-
さあ、分かりません。Hừm, tôi không biết nữa.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(14, 35)