Từ loại

Tính từ な Trạng từ

Nghĩa

đáng tiếc; không may

Câu ví dụ

  • 運動会(うんどうかい)なのに、あいにくな天気(てんき)だった。
    Dù là ngày hội thể thao nhưng thời tiết lại không thuận lợi.
  • あいにく、(ちち)(いま)留守(るす)です。
    Xin lỗi, bố tôi hiện không có ở nhà.

Thẻ

JLPT N1