Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dây thừng

Câu ví dụ

  • ロープを使(つか)って、テントを固定(こてい)する。
    Dùng dây thừng để cố định lều.
  • ロープのような(もの)(くび)()められ、殺害(さつがい)された。
    Người đó bị siết cổ bằng một vật như dây thừng và đã bị sát hại.

Thẻ

JLPT N1