上手 (な)
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
giỏi; khéo
Câu ví dụ
-
上手なダンスを見ました。Tôi đã xem điệu nhảy rất đẹp.
-
ロブさんはサッカーが上手です。Robe thì giỏi bóng đá.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(9)