シャープペンシル Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bút chì kim; bút chì bấm

Câu ví dụ

  • これは、日本(にほん)のシャープペンシルです。
    Cái này là cây bút chì bấm của Nhật.
  • そのシャープペンシルは、山田(やまだ)さんのです。
    Cây bút chì bấm đó là của Yamada.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(2)