温厚 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
ôn hòa; hiền hậu
Câu ví dụ
-
いつも温厚な父が、珍しく今日は怒っている。Người bố lúc nào cũng ôn hòa hôm nay lại hiếm khi nổi giận.
-
彼氏の温厚で、落ち着いているところが好きだ。Tôi thích sự ôn hòa và điềm đạm của bạn trai.
Thẻ
JLPT N1