共通点
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
điểm chung
Câu ví dụ
-
研究で成功する人には、共通点がある。Theo nghiên cứu ở những người thành công, có điểm chung.
-
二つの話の共通点は何ですか。Điểm chung của hai câu chuyện là gì vậy?
Thẻ
JLPT N3