Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kiếm đạo (môn đấu kiếm truyền thống kiểu Nhật)

Câu ví dụ

  • (はや)く、剣道(けんどう)試合(しあい)()られるようになりたいです。
    Tôi muốn sớm có thể tham gia cuộc thi kiếm đạo.
  • ()どもは剣道(けんどう)(なら)っています。
    Trẻ em đang học kiếm đạo.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(36)