Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nước

Câu ví dụ

  • 運動(うんどう)するときは、きちんと水分(すいぶん)()るようにしている。
    Khi vận động, tôi cố gắng bổ sung lượng nước đầy đủ.
  • (からだ)(なか)水分(すいぶん)()りないと、(のど)(かわ)く。
    Lượng nước bên trong cơ thể nếu không đủ thì sẽ khát nước.

Thẻ

JLPT N3