無理 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
không thể; quá sức; quá mức
Câu ví dụ
-
無理なダイエットは、体によくないですね。Giảm cân quá mức không tốt cho cơ thể đâu.
-
明日は無理ですが、あさっては時間があります。Ngày mai thì không thể, nhưng ngày kia có thời gian đấy.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(19)