カンニング (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
quay cop
Câu ví dụ
-
弟はテストでカンニングして、0点になった。Em trai tôi gian lận trong bài kiểm tra nên đã bị điểm 0.
-
クラスでカンニングが見つかって、先生に叱られた。Bị phát hiện gian lận trong lớp nên tôi đã bị giáo viên mắng.
Thẻ
JLPT N3