Từ loại

Danh từ

Nghĩa

xăng

Câu ví dụ

  • ガソリンの値段(ねだん)(きゅう)()がったそうです。
    Nghe nói giá cả của xăng đột ngột tăng lên.
  • ガソリン(だい)はいくらでしたか。
    Phí xăng xe của anh hết bao nhiêu?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(43)