引く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

kéo

Câu ví dụ

  • レバーを()くと、(みず)()ます。
    Kéo cần gạt này thì nước sẽ chảy ra.
  • そのトイレのドアは()いてください。
    Cửa nhà vệ sinh đó thì hãy kéo đi.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(23)