Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

hướng ngoại

Câu ví dụ

  • (わたし)(おとうと)は、とても外向的(がいこうてき)性格(せいかく)だ。
    Em trai tôi có tính cách rất hướng ngoại.
  • 外向的(がいこうてき)(ひと)営業職(えいぎょうしょく)()いていると(おも)う。
    Tôi nghĩ người hướng ngoại thích hợp cho công việc bán hàng.

Thẻ

JLPT N1