牛丼
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cơm thịt bò Nhật
Câu ví dụ
-
日本で牛丼を食べたいです。Tôi muốn ăn cơm thịt bò ở Nhật.
-
牛丼を1つください。Cho tôi 1 tô cơm thịt bò ạ.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(13)