Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hành lý xách tay; hành lý mang theo

Câu ví dụ

  • ()っていける手荷物(てにもつ)は、飛行機(ひこうき)種類(しゅるい)によって(ちが)う。
    Hành lý xách tay bạn có thể mang theo tùy thuộc vào loại máy bay mà khác nhau.
  • 電車(でんしゃ)(たな)手荷物(てにもつ)()いたまま()りてしまった。
    Tôi đã xuống tàu mặc dù hành lý mang theo vẫn còn để trên kệ của tàu điện.

Thẻ

JLPT N2